--

copper sulfate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: copper sulfate

+ Noun

  • hợp chất đồng sulfat có màu xanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "copper sulfate"
Lượt xem: 653